1 | GK1.02580 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK1.02581 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK1.02582 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK1.02583 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK1.02584 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK1.02585 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK1.02586 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK1.02587 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK1.02588 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK1.02589 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK1.02590 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK1.02591 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK1.02592 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK1.02593 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK1.02594 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK1.02595 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK1.02596 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK1.02597 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK1.02598 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK1.02599 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK1.02600 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK1.02601 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK1.02602 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK1.02603 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK1.02604 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK1.02605 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK1.02606 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK1.02607 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK1.02608 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK1.02609 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK1.02610 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK1.02611 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK1.02612 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK1.02613 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK1.02614 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK1.02615 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK1.02616 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK1.02617 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK1.02618 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK1.02619 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK1.02620 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK1.02621 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK1.02622 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK1.02623 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK1.02624 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK1.02625 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK1.02626 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK1.02627 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK1.02628 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK1.02629 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK1.02630 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK1.02631 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK1.02632 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK1.02633 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK1.02634 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK1.02635 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK1.02866 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đinh Quang Ngọc ( Tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2024 |
58 | GK1.02867 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đinh Quang Ngọc ( Tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2024 |
59 | GK1.02868 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đinh Quang Ngọc ( Tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2024 |
60 | GK1.02869 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đinh Quang Ngọc ( Tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2024 |
61 | GK1.02870 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đinh Quang Ngọc ( Tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2024 |
62 | GK1.02871 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đinh Quang Ngọc ( Tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2024 |
63 | GK1.02872 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đinh Quang Ngọc ( Tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2024 |
64 | GK1.02873 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đinh Quang Ngọc ( Tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2024 |
65 | GK1.02874 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đinh Quang Ngọc ( Tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2024 |
66 | GK1.02875 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đinh Quang Ngọc ( Tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2024 |
67 | GK1.02876 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 CẦU LÔNG (CÁNH DIỀU)/ Đinh Quang Ngọc(tổng c.b kiêm c.b), Đinh Thị Mai Anh,Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
68 | GK1.02877 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 CẦU LÔNG (CÁNH DIỀU)/ Đinh Quang Ngọc(tổng c.b kiêm c.b), Đinh Thị Mai Anh,Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
69 | GK1.02878 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 CẦU LÔNG (CÁNH DIỀU)/ Đinh Quang Ngọc(tổng c.b kiêm c.b), Đinh Thị Mai Anh,Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
70 | GK1.02879 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 CẦU LÔNG (CÁNH DIỀU)/ Đinh Quang Ngọc(tổng c.b kiêm c.b), Đinh Thị Mai Anh,Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
71 | GK1.02880 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 CẦU LÔNG (CÁNH DIỀU)/ Đinh Quang Ngọc(tổng c.b kiêm c.b), Đinh Thị Mai Anh,Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
72 | GK1.02881 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 CẦU LÔNG (CÁNH DIỀU)/ Đinh Quang Ngọc(tổng c.b kiêm c.b), Đinh Thị Mai Anh,Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
73 | GK1.02882 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 CẦU LÔNG (CÁNH DIỀU)/ Đinh Quang Ngọc(tổng c.b kiêm c.b), Đinh Thị Mai Anh,Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
74 | GK1.02883 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 CẦU LÔNG (CÁNH DIỀU)/ Đinh Quang Ngọc(tổng c.b kiêm c.b), Đinh Thị Mai Anh,Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
75 | GK1.02884 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 CẦU LÔNG (CÁNH DIỀU)/ Đinh Quang Ngọc(tổng c.b kiêm c.b), Đinh Thị Mai Anh,Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
76 | GK1.02885 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 CẦU LÔNG (CÁNH DIỀU)/ Đinh Quang Ngọc(tổng c.b kiêm c.b), Đinh Thị Mai Anh,Trương Văn Minh | Đại học Sư phạm | 2024 |
77 | GK1.02886 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 BÓNG RỔ CÁNH DIỀU/ Đinh Quang Ngọc(Tổng c.b kiêm c.b),Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
78 | GK1.02887 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 BÓNG RỔ CÁNH DIỀU/ Đinh Quang Ngọc(Tổng c.b kiêm c.b),Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
79 | GK1.02888 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 BÓNG RỔ CÁNH DIỀU/ Đinh Quang Ngọc(Tổng c.b kiêm c.b),Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
80 | GK1.02889 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 BÓNG RỔ CÁNH DIỀU/ Đinh Quang Ngọc(Tổng c.b kiêm c.b),Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
81 | GK1.02890 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 BÓNG RỔ CÁNH DIỀU/ Đinh Quang Ngọc(Tổng c.b kiêm c.b),Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
82 | GK1.02891 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 BÓNG RỔ CÁNH DIỀU/ Đinh Quang Ngọc(Tổng c.b kiêm c.b),Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
83 | GK1.02892 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 BÓNG RỔ CÁNH DIỀU/ Đinh Quang Ngọc(Tổng c.b kiêm c.b),Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
84 | GK1.02893 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 BÓNG RỔ CÁNH DIỀU/ Đinh Quang Ngọc(Tổng c.b kiêm c.b),Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
85 | GK1.02894 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 BÓNG RỔ CÁNH DIỀU/ Đinh Quang Ngọc(Tổng c.b kiêm c.b),Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
86 | GK1.02895 | | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 12 BÓNG RỔ CÁNH DIỀU/ Đinh Quang Ngọc(Tổng c.b kiêm c.b),Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
87 | GK1.02896 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đặng Quang Ngọc (tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
88 | GK1.02897 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đặng Quang Ngọc (tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
89 | GK1.02898 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đặng Quang Ngọc (tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
90 | GK1.02899 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đặng Quang Ngọc (tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
91 | GK1.02900 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đặng Quang Ngọc (tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
92 | GK1.02901 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đặng Quang Ngọc (tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
93 | GK1.02902 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đặng Quang Ngọc (tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
94 | GK1.02903 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đặng Quang Ngọc (tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
95 | GK1.02904 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đặng Quang Ngọc (tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
96 | GK1.02905 | | Giáo dục thể chất lớp 12/ Đặng Quang Ngọc (tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
97 | GK1.02906 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
98 | GK1.02907 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
99 | GK1.02908 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
100 | GK1.02909 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
101 | GK1.02910 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
102 | GK1.02911 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
103 | GK1.02912 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
104 | GK1.02913 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
105 | GK1.02914 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
106 | GK1.02915 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
107 | GK1.02916 | | Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc khải (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Dung(Ch.b) | Giáo dục | 2024 |
108 | GK1.02917 | | Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc khải (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Dung(Ch.b) | Giáo dục | 2024 |
109 | GK1.03036 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
110 | GK1.03037 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
111 | GK1.03038 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
112 | GK1.03039 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
113 | GK1.03040 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
114 | GK1.03041 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GK1.03042 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK1.03043 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK1.03044 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK1.03045 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Lưu Thu Thủy ( tổng chủ biên), Nguyễn Thanh Bình ( chủ biên) | NXB.Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK1.03052 | | Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc khải (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Dung(Ch.b) | Giáo dục | 2024 |
120 | GK1.03057 | | Giáo dục thể chất 12/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2024 |
121 | GK1.03079 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b)- Nguyễn Văn Biên ( ch.b), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
122 | GK1.03080 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b)- Nguyễn Văn Biên ( ch.b), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
123 | GK1.03081 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK1.03082 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK1.03083 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến... | Giáo dục | 2024 |
126 | GV1.00092 | | Tin học 12/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình Hoá,...... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
127 | GV1.00093 | | Tin học 12/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình Hoá,...... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |