1 | GV1.00088 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
2 | GV1.00089 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
3 | GV1.00090 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2024 |
4 | GV1.00091 | | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2024 |
5 | GV1.00092 | | Tin học 12/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình Hoá,...... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
6 | GV1.00093 | | Tin học 12/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung (đồng ch.b.), Nguyễn Duy Hải, Nguyễn Đình Hoá,...... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2024 |
7 | GV1.00094 | | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
8 | GV1.00095 | | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
9 | GV1.00096 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
10 | GV1.00097 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
11 | GV1.00098 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b),Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn ( Đch.b), ... | Đại học Huế | 2024 |
12 | GV1.00099 | | Công nghệ 12/ Nguyễn Tất Thắng ( tổng ch.b),Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn ( Đch.b), ... | Đại học Huế | 2024 |
13 | GV1.00100 | | Hóa học 12/ Cao Cự Giác (ch.b), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2024 |
14 | GV1.00101 | | Hóa học 12/ Cao Cự Giác (ch.b), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục | 2024 |
15 | GV1.00102 | | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
16 | GV1.00103 | | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
17 | GV1.00104 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
18 | GV1.00105 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
19 | GV1.00106 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (Ch.b)... | Giáo dục | 2024 |
20 | GV1.00107 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (Ch.b)... | Giáo dục | 2024 |
21 | GV1.00108 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
22 | GV1.00109 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
23 | GV1.00112 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà | Giáo dục việt nam | 2024 |
24 | GV1.00113 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà | Giáo dục việt nam | 2024 |
25 | GV1.00114 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng c.b), Nguyễn Thanh Bình( ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2024 |
26 | GV1.00115 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng c.b), Nguyễn Thanh Bình( ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2024 |
27 | GV1.00121 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
28 | GV1.00122 | | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
29 | GV1.00125 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng c.b), Nguyễn Thanh Bình( ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2024 |
30 | GV1.00126 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng c.b), Nguyễn Thanh Bình( ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2024 |
31 | GV1.00127 | Lê Kim Long | Hoá học 12/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GV1.00128 | Lê Kim Long | Hoá học 12/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GV1.00129 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà | Giáo dục việt nam | 2024 |
34 | GV1.00130 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt); Phạm Hồng Tung, Trần Thị Vinh (đồng chủ biên), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục | 2024 |
35 | GV1.00131 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/KNTT/ Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Lê Việt Đức | Giáo dục | 2024 |
36 | GV1.00132 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GV1.00135 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GV1.00136 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GV1.00137 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GV1.00138 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Quốc Huy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GV1.00140 | Đinh Gia Lê( tổng chủ biên)-Phạm Duy Anh- Trịnh Sinh( chủ biên) | Mĩ Thuật 12/ sách giáo viên/kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục việt nam | 2024 |