1 | GK.02497 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
2 | GV.00053 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
3 | GV.00054 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
4 | GV.00055 | | Âm nhạc 9/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GV.00056 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
6 | GV.00057 | | Âm nhạc 9/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GV.00058 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
8 | GV.00059 | Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GV.00060 | Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GV.00063 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GV.00064 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GV.00065 | | Công nghệ 9/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
13 | GV.00066 | | Công nghệ 9/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
14 | GV.00067 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GV.00068 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GV.00071 | | Khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (Ch.b),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GV.00072 | | Khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác (Tổng Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (Ch.b),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |